Có 2 kết quả:
多彩 duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ • 多采 duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colorful
(2) flamboyant
(2) flamboyant
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 多彩[duo1 cai3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh