Có 2 kết quả:

多彩 duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ多采 duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ

1/2

duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) colorful
(2) flamboyant

duō cǎi ㄉㄨㄛ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 多彩[duo1 cai3]